Có 2 kết quả:

音乐厅 yīn yuè tīng ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄊㄧㄥ音樂廳 yīn yuè tīng ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) concert hall
(2) auditorium

Từ điển Trung-Anh

(1) concert hall
(2) auditorium